STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo môn Tiếng Anh
|
49
|
2779000
|
2 |
Sách tham khảo môn Lịch sử - Địa lý
|
61
|
822400
|
3 |
Sách tra cứu
|
80
|
4150000
|
4 |
Sách pháp luật
|
95
|
7053700
|
5 |
Sách đạo đức
|
114
|
3800100
|
6 |
Sách tham khảo chung
|
148
|
8806800
|
7 |
Sách giáo khoa Lớp 2
|
160
|
2970000
|
8 |
Sách giáo viên lớp 2
|
162
|
4355800
|
9 |
Sách giáo viên lớp 3
|
171
|
5082800
|
10 |
Sách giáo viên lớp 1
|
237
|
8427100
|
11 |
Sách giáo viên lớp 5
|
238
|
6821800
|
12 |
Sách giáo viên lớp 4
|
239
|
6829200
|
13 |
Sách giáo khoa Lớp 3
|
325
|
4433300
|
14 |
Sách giáo viên dùng chung
|
339
|
7808300
|
15 |
Sách giáo khoa Lớp 1
|
391
|
6772700
|
16 |
Sách giáo khoa Lớp 4
|
395
|
5247100
|
17 |
Sách tham khảo môn Văn - Tiếng Việt
|
450
|
10883500
|
18 |
Sách giáo khoa Lớp 5
|
467
|
5527200
|
19 |
Sách giáo khoa dùng chung
|
523
|
4880000
|
20 |
Sách tham khảo môn Toán
|
675
|
14262700
|
21 |
Truyện thiếu nhi
|
1775
|
11688400
|
|
TỔNG
|
7094
|
133401900
|