| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa. | Bộ giáo dục và Đào tạo | 465 |
| 2 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. Sách giáo khoa dùng chung | Bộ giáo dục và Đào tạo | 50 |
| 3 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kì III ( 2003 - 2007) Tập 2 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 27 |
| 4 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Hiệp Hòa. | Ban chấp hành Đảng bộ xã Hiệp Hòa | 26 |
| 5 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kì III ( 2003 - 2007) Tập 1 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 25 |
| 6 | Giáo dục thể chất 1. Sách giáo khoa | Đặng Ngọc Quang | 24 |
| 7 | Tiếng việt 2 - Tập 1. Sách giáo khoa | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
| 8 | Tiếng việt 2 - Tập 2. Sách giáo khoa | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
| 9 | Kiến thức cơ bản Tiếng việt 5 tập hai | Trần Đức Niềm | 17 |
| 10 | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kì III (2003 - 2007) Bậc tiểu học. | Vũ Mai Hương | 17 |
| 11 | Vở bài tập Tiếng việt 5 Tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 12 | Mĩ thuật 5. Sách giáo khoa | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 13 | Mĩ thuật 4. Sách giáo khoa | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 14 | Tiếng việt 1 - Tập 2. Sách giáo khoa | Đặng Thị Lanh | 15 |
| 15 | Tiếng việt 1 - Tập 1. Sách giáo khoa | Đặng Thị Lanh | 15 |
| 16 | Âm nhạc 4. Sách giáo khoa | Hoàng Long | 15 |
| 17 | Âm nhạc 5. Sách giáo khoa | Hoàng Long | 15 |
| 18 | Toán 1. Sách giáo khoa | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 19 | Vở bài tập Khoa học 5. | Bùi Phương Nga | 14 |
| 20 | Vở bài tập Tiếng việt 5 Tập 1. | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 21 | Bài tập trắc nghiệm Toán 5 Tập MỘT | Nguyễn Duy Hứa | 14 |
| 22 | Tiếng việt 4 - Tập 1. Sách giáo khoa | Nguễn Minh Thuyết | 13 |
| 23 | Tự nhiên xã hội 1. Sách giáo khoa | Nguyễn Hữu Đĩnh | 13 |
| 24 | Mĩ thuật 5. Sách giáo viên | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
| 25 | Đạo đức 1. Sách giáo khoa | Phạm Quỳnh | 13 |
| 26 | Toán1 - Tập 1. Sách giáo khoa | Đinh Thế Lục | 13 |
| 27 | Toán1 - Tập 2. Sách giáo khoa | Đinh Thế Lục | 13 |
| 28 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 1 | Đinh Thế Lục | 13 |
| 29 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2 | Đinh Thế Lục | 13 |
| 30 | Hoạt động trải nghiệm 1. Sách giáo khoa | Đinh Thị Kim Thoa | 13 |
| 31 | Vở bài tập Toán 5 Tập 2. | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 32 | Tiếng việt 1 - Tập 1. Sách giáo khoa | Đỗ Việt Hùng | 13 |
| 33 | Tiếng việt 1 - Tập 2. Sách giáo khoa | Đỗ Việt Hùng | 13 |
| 34 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 13 |
| 35 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - Tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 13 |
| 36 | Tập viết 1 - Tập 1 | Lê Phương Nga | 13 |
| 37 | Tập viết 1 - Tập 2 | Lê Phương Nga | 13 |
| 38 | Vở bài tập Đạo đức 5. | Lưu Thu Thủy | 13 |
| 39 | Đạo đức 5. Sách giáo khoa | Lưu Thu Thủy | 12 |
| 40 | Kĩ Thuật 5. Sách giáo khoa | Đoàn Chi | 12 |
| 41 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1.. | Đoàn Thị My | 12 |
| 42 | Toán 4. Sách giáo khoa | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 43 | Vở bài tập Toán 5 Tập 1. | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 44 | Giáo dục thể chất 1. Sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 12 |
| 45 | Văn kể chuyện lớp 5 | Tạ Thanh Sơn | 12 |
| 46 | Vở bài tập Lịch sử 5. | Nguyễn Hữu Chí | 12 |
| 47 | Tiếng Việt 3 - Tập 2. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 48 | Lịch sử và Địa Lí 4. Sách giáo khoa | Nguyễn Anh Dũng | 12 |
| 49 | Lịch sử và Địa lí 5. Sách giáo khoa | Nguyễn Anh Dũng | 12 |
| 50 | Thực hành Kĩ thuật 5. | Trần Thị Thu | 12 |
| 51 | Tiếng việt 4 - Tập 2. Sách giáo khoa | Nguễn Minh Thuyết | 11 |
| 52 | Tiếng việt 2 - Tập 2. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 53 | Tiếng Việt 2 - Tập 1. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 54 | Tiếng Việt 1 - Tập hai. Sách giáo khoa | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 55 | Tiếng Việt 1 - Tập một. Sách giáo khoa | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 56 | Vở bài tập Tiếng Việt 1- Tập hai. Sách giáo khoa | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 57 | Vở bài tập Tiếng Việt 1- Tập một. Sách giáo khoa | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 58 | Vở bài tập Tiếng việt 3 Tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 59 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 | Phan Quốc Việt | 11 |
| 60 | Thực hành kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 5 | Phan Quốc Việt | 11 |
| 61 | Vở bài tập Địa lý 5. | Nguyễn Tuyết Nga | 11 |
| 62 | Khoa học 4. Sách giáo khoa | Bùi Phương Nga | 11 |
| 63 | Khoa học 5. Sách giáo khoa | Bùi Phương Nga | 11 |
| 64 | Tự nhiên và xã hội 1. Sách giáo khoa | Bùi Phương Nga | 11 |
| 65 | Toán 1. Sách giáo khoa | Đỗ Đức Thái | 11 |
| 66 | Vở bài tập Toán 1 - Tập hai. | Đỗ Đức Thái | 11 |
| 67 | Vở bài tập Toán 1 - Tập một. | Đỗ Đức Thái | 11 |
| 68 | Kĩ thuật 4. Sách giáo khoa | Đoàn Chi | 11 |
| 69 | Đạo đức 4. Sách giáo khoa | Lưu Thu Thủy | 11 |
| 70 | Đạo Đức 1. Sách giáo khoa | Lưu Thu Thủy | 11 |
| 71 | Vở bài tập Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11 |
| 72 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1. Sách giáo khoa | Mai Sỹ Tuấn | 11 |
| 73 | Âm nhạc 1. Sách giáo khoa | Lê Anh Tuấn | 11 |
| 74 | Âm nhạc 2. Sách giáo khoa | Lê Anh Tuấn | 10 |
| 75 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 10 |
| 76 | SGK Âm nhạc 4. | Lê Anh Tuấn | 10 |
| 77 | SGV Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 10 |
| 78 | Âm nhạc 5. Sách giáo viên | Hoàng Long | 10 |
| 79 | Âm nhạc 1. Sách giáo khoa | Hoàng Long | 10 |
| 80 | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1- Tập 2 | Hồ Ngọc Đại | 10 |
| 81 | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1- Tập 3 | Hồ Ngọc Đại | 10 |
| 82 | SGK Tin học 4. | Hồ Sĩ Đàm | 10 |
| 83 | SGV Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 10 |
| 84 | Tin học 3. SGK | Hồ Sĩ Đàm | 10 |
| 85 | SGK Khoa học 4. | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 86 | SGV Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 87 | Tự nhiên và Xã hội 2. Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 88 | Tự nhiên và xã hội 1. SGK | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 89 | Tự nhiên và xã hội 2. Sách giáo khoa | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 90 | Tự Nhiên và Xã hội 3. SGK | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 91 | Tự nhiên xã hội 1. Sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 92 | Tự nhiên xã hội 3. SGV | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 93 | Vbt Khoa học 4. | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 94 | Vbt Tự nhiên xã hội 3. SGK | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 95 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2. Sách giáo khoa | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 96 | Giáo dục thể chất 2. Sách giáo khoa | Lưu Quang Hiệp | 10 |
| 97 | Giáo dục thể chất 3. SGK | Lưu Quang Hiệp | 10 |
| 98 | Giáo dục thể chất 3. SGV | Lưu Quang Hiệp | 10 |
| 99 | Đạo Đức1. Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 100 | Tiếng việt 1 - Tập 2. Sách giáo viên | Đỗ Việt Hùng | 10 |
|