| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SĐĐ-00029
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh Tập 1. Con trai - con gái | Giáo Dục | Hà Nội | 2013 | 14000 | 371.011(083) |
| 2 |
SĐĐ-00030
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh Tập 1. Con trai - con gái | Giáo Dục | Hà Nội | 2013 | 14000 | 371.011(083) |
| 3 |
SĐĐ-00031
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh Tập 1. Con trai - con gái | Giáo Dục | Hà Nội | 2013 | 14000 | 371.011(083) |
| 4 |
SĐĐ-00032
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh Tập 2.Bạn trai - bạn gái | Giáo Dục | Hà Nội | 2013 | 14000 | 371.011(083) |
| 5 |
SĐĐ-00033
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh Tập 2.Bạn trai - bạn gái | Giáo Dục | Hà Nội | 2013 | 14000 | 371.011(083) |
| 6 |
SĐĐ-00034
| Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh Tập 2.Bạn trai - bạn gái | Giáo Dục | Hà Nội | 2013 | 14000 | 371.011(083) |
| 7 |
SĐĐ-00019
| Quốc Anh | những câu chuyện kể về cuộc đời hoạt động của Bác. | Nxb Văn Học | Hà Nội | 2012 | 29000 | 371.011 |
| 8 |
SĐĐ-00020
| Duy Phong | Truyện kể về những tấm gương Đạo đức | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 371.011 |
| 9 |
SĐĐ-00021
| Duy Phong | Truyện kể về những tấm gương Đạo đức | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 371.011 |
| 10 |
SĐĐ-00022
| Duy Phong | Truyện kể về những tấm gương Đạo đức | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2016 | 52000 | 371.011 |
| 11 |
SĐĐ-00035
| Hoàng Giang | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người. | Nxb Văn hóa Thông tin | Hà Nội | 2014 | 43000 | 371.011(083) |
| 12 |
SĐĐ-00036
| Hoàng Giang | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người. | Nxb Văn hóa Thông tin | Hà Nội | 2014 | 43000 | 371.011(083) |
| 13 |
SĐĐ-00037
| Hoàng Giang | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người. | Nxb Văn hóa Thông tin | Hà Nội | 2014 | 43000 | 371.011(083) |
| 14 |
SĐĐ-00094
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt. | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 68000 | 371.011 |
| 15 |
SĐĐ-00095
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt. | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 68000 | 371.011 |
| 16 |
SĐĐ-00096
| Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt. | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 68000 | 371.011 |
| 17 |
SĐĐ-00074
| Khánh Linh | Kể chuyện Bác Hồ. | Nxb Lao Động | Hà Nội | 2019 | 50000 | 371.011 |
| 18 |
SĐĐ-00050
| Lê Văn Yên | Truyện vui danh nhân | Nxb Dân Trí | Hà Nội | 2011 | 22000 | 371.011(083) |
| 19 |
SĐĐ-00051
| Lê Văn Yên | Truyện vui danh nhân | Nxb Dân Trí | Hà Nội | 2011 | 22000 | 371.011(083) |
| 20 |
SĐĐ-00056
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 21 |
SĐĐ-00057
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 22 |
SĐĐ-00058
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 23 |
SĐĐ-00059
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 24 |
SĐĐ-00060
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 25 |
SĐĐ-00061
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 26 |
SĐĐ-00062
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 27 |
SĐĐ-00063
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 28 |
SĐĐ-00064
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 29 |
SĐĐ-00065
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 30 |
SĐĐ-00066
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 31 |
SĐĐ-00067
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 32 |
SĐĐ-00068
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 33 |
SĐĐ-00069
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Nxb Đại học Sư Phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | 371.011(083) |
| 34 |
SĐĐ-00107
| Lê Thái Dũng | Những vị vua của các triều đại Việt Nam. | Nxb Lao Động | Hà Nội | 2019 | 72000 | 371.01 |
| 35 |
SĐĐ-00108
| Lê Thái Dũng | Tìm hiểu văn hóa thời đại Hùng Vương. | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 64000 | 371.01 |
| 36 |
SĐĐ-00106
| Nguyễn Việt Hà | Kể chuyện các vị Vua Hiền | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 80000 | 371.01 |
| 37 |
SĐĐ-00081
| Ngọc Khánh | Mười vạn câu hỏi vì sao? Thám hiểm vũ trụ huyền bí. | Nxb Thế Giới | Hà Nội | 2019 | 39000 | 371.011 |
| 38 |
SĐĐ-00082
| Ngọc Khánh | Mười vạn câu hỏi vì sao? Thám hiểm vũ trụ huyền bí. | Nxb Thế Giới | Hà Nội | 2019 | 39000 | 371.011 |
| 39 |
SĐĐ-00083
| Ngọc Khánh | Mười vạn câu hỏi vì sao? Thám hiểm vũ trụ huyền bí. | Nxb Thế Giới | Hà Nội | 2019 | 39000 | 371.011 |
| 40 |
SĐĐ-00084
| Ngọc Khánh | Mười vạn câu hỏi vì sao? Con người. | Nxb Thế Giới | Hà Nội | 2019 | 39000 | 371.011 |
| 41 |
SĐĐ-00070
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 9000 | 371.011(083) |
| 42 |
SĐĐ-00072
| Nguyễn Thị Bé | Vị thánh trên bục giảng. | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 11900 | V23 |
| 43 |
SĐĐ-00013
| Ngọc Hà | Mỵ Châu Trọng Thủy | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2010 | 22000 | 371.011 |
| 44 |
SĐĐ-00014
| Ngọc Hà | Mỵ Châu Trọng Thủy | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2010 | 22000 | 371.011 |
| 45 |
SĐĐ-00015
| Ngọc Hà | Mỵ Châu Trọng Thủy | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2010 | 22000 | 371.011 |
| 46 |
SĐĐ-00041
| Ngọc Khánh | 100 câu chuyện về thành ngữ nhỏ trí tuệ lớn. | Nxb Mỹ Thuật | Hà Nội | 2010 | 20000 | 371.011(083) |
| 47 |
SĐĐ-00042
| Ngọc Khánh | 100 câu chuyện về thành ngữ nhỏ trí tuệ lớn. | Nxb Mỹ Thuật | Hà Nội | 2010 | 20000 | 371.011(083) |
| 48 |
SĐĐ-00043
| Ngọc Khánh | 100 câu chuyện về thành ngữ nhỏ trí tuệ lớn. | Nxb Mỹ Thuật | Hà Nội | 2010 | 20000 | 371.011(083) |
| 49 |
SĐĐ-00097
| Nhóm Trí Thức Việt | Các bậc văn nhân trong lịch sử Việt Nam. | Nxb Lao Động | Hà Nội | 2013 | 52000 | 371.01 |
| 50 |
SĐĐ-00098
| Nhóm Trí Thức Việt | Những Trạng nguyên đặc biệt trong lịch sử Việt Nam. | Nxb Thời Đại | Hà Nội | 2014 | 52000 | 371.01 |
| 51 |
SĐĐ-00099
| Nhóm Trí Thức Việt | Những Công chúa nổi tiếng của các triều đại Việt Nam. | Nxb Thời Đại | Hà Nội | 2014 | 52000 | 371.01 |
| 52 |
SĐĐ-00100
| Nhóm Trí Thức Việt | Các Đại công thần trong lịch sử Việt Nam. | Nxb Lao Động | Hà Nội | 2013 | 52000 | 371.01 |
| 53 |
SĐĐ-00101
| Nhóm Trí Thức Việt | Các bậc vĩ nhân trong lịch sử Việt Nam. | Nxb Lao Động | Hà Nội | 2013 | 52000 | 371.01 |
| 54 |
SĐĐ-00102
| Nhóm Trí Thức Việt | Những bậc tôn sư nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. | Nxb Thời Đại | Hà Nội | 2014 | 62000 | 371.01 |
| 55 |
SĐĐ-00103
| Nhóm Trí Thức Việt | Những liệt nữ trong lịch sử Việt Nam. | Nxb Lao Động | Hà Nội | 2013 | 52000 | 371.01 |
| 56 |
SĐĐ-00104
| Nhóm Trí Thức Việt | Những nền văn hóa cổ trên lãnh thổ Việt Nam. | Nxb Lao Động | Hà Nội | 2013 | 52000 | 371.01 |
| 57 |
SĐĐ-00105
| Nhóm Trí Thức Việt | 100 kỳ quan thiên nhiên Việt Nam. | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2017 | 58000 | 371.01 |
| 58 |
SĐĐ-00091
| Nhiều tác giả | Điện Biên Phủ của chúng em. | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 48000 | 371.011 |
| 59 |
SĐĐ-00092
| Nhiều tác giả | Điện Biên Phủ của chúng em. | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 48000 | 371.011 |
| 60 |
SĐĐ-00093
| Nhiều tác giả | Điện Biên Phủ của chúng em. | Kim Đồng | Hà Nội | 2019 | 48000 | 371.011 |
| 61 |
SĐĐ-00118
| Nhóm Sống Đẹp | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo, Gương hiếu học dành cho tuổi thơ. | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | 371.01 |
| 62 |
SĐĐ-00119
| Nhóm Sống Đẹp | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo, Gương hiếu học dành cho tuổi thơ. | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | 371.01 |
| 63 |
SĐĐ-00120
| Nhóm Sống Đẹp | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo, Gương hiếu học dành cho tuổi thơ. | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | 371.01 |
| 64 |
SĐĐ-00121
| Nhóm Tâm Việt | Tuyển tập truyện cổ phật giáo. Quả báo của sự keo kiệt. | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | 371.01 |
| 65 |
SĐĐ-00122
| Nhóm Tâm Việt | Tuyển tập truyện cổ phật giáo. Quả báo của sự keo kiệt. | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | 371.01 |
| 66 |
SĐĐ-00123
| Nhóm Tâm Việt | Tuyển tập truyện cổ phật giáo. Quả báo của sự keo kiệt. | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | 371.01 |
| 67 |
SĐĐ-00038
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | Nxb Văn Học | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371.011(083) |
| 68 |
SĐĐ-00039
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | Nxb Văn Học | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371.011(083) |
| 69 |
SĐĐ-00040
| Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | Nxb Văn Học | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371.011(083) |
| 70 |
SĐĐ-00078
| Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Hỏi đáp khoa học Vương quốc kỳ lạ. | Nxb Văn Học | Hà Nội | 2019 | 55000 | 371.011 |
| 71 |
SĐĐ-00079
| Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Hỏi đáp khoa học Vương quốc kỳ lạ. | Nxb Văn Học | Hà Nội | 2019 | 55000 | 371.011 |
| 72 |
SĐĐ-00080
| Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Hỏi đáp khoa học Vương quốc kỳ lạ. | Nxb Văn Học | Hà Nội | 2019 | 55000 | 371.011 |
| 73 |
SĐĐ-00054
| Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13700 | 371.011(083) |
| 74 |
SĐĐ-00055
| Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 13700 | 371.011(083) |
| 75 |
SĐĐ-00001
| Quốc Anh | Những câu chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Nxb Văn Học | Hà Nội | 2012 | 29000 | 371.011 |
| 76 |
SĐĐ-00002
| Quốc Anh | Những câu chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Nxb Văn Học | Hà Nội | 2012 | 29000 | 371.011 |
| 77 |
SĐĐ-00003
| Quốc Anh | Những câu chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Nxb Văn Học | Hà Nội | 2012 | 29000 | 371.011 |
| 78 |
SĐĐ-00004
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nxb Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 50000 | 371.011 |
| 79 |
SĐĐ-00005
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nxb Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 50000 | 371.011 |
| 80 |
SĐĐ-00006
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Nxb Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 50000 | 371.011 |
| 81 |
SĐĐ-00007
| Sơn Tùng | Kể chuyện Bác Hồ | Nxb Văn Học | Hà Nội | 2015 | 42000 | 371.011 |
| 82 |
SĐĐ-00008
| Sơn Tùng | Kể chuyện Bác Hồ | Nxb Văn Học | Hà Nội | 2015 | 42000 | 371.011 |
| 83 |
SĐĐ-00009
| Sơn Tùng | Kể chuyện Bác Hồ | Nxb Văn Học | Hà Nội | 2015 | 42000 | 371.011 |
| 84 |
SĐĐ-00047
| Sơn Tùng | Từ Làng Sen | Nxb Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 26000 | 371.011(083) |
| 85 |
SĐĐ-00048
| Sơn Tùng | Từ Làng Sen | Nxb Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 26000 | 371.011(083) |
| 86 |
SĐĐ-00049
| Sơn Tùng | Từ Làng Sen | Nxb Kim Đồng | Hà Nội | 2016 | 26000 | 371.011(083) |
| 87 |
SĐĐ-00075
| Thanh Hường | 50 tuyệt chiêu yêu thương đúng cách và vượt qua áp lực tâm lý | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2017 | 35000 | 371.011 |
| 88 |
SĐĐ-00076
| Thanh Hường | 50 tuyệt chiêu yêu thương đúng cách và vượt qua áp lực tâm lý | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2017 | 35000 | 371.011 |
| 89 |
SĐĐ-00077
| Thanh Hường | 50 tuyệt chiêu yêu thương đúng cách và vượt qua áp lực tâm lý | Nxb Thanh Niên | Hà Nội | 2017 | 35000 | 371.011 |
| 90 |
SĐĐ-00010
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | 371.011 |
| 91 |
SĐĐ-00011
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | 371.011 |
| 92 |
SĐĐ-00012
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | 371.011 |
| 93 |
SĐĐ-00016
| Thanh Huyền | 100 truyện cho bé. Truyện kể về thế giới Cổ tích diệu kỳ. | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 58000 | 371.011 |
| 94 |
SĐĐ-00017
| Thanh Huyền | 100 truyện cho bé. Truyện kể về thế giới Cổ tích diệu kỳ. | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 58000 | 371.011 |
| 95 |
SĐĐ-00018
| Thanh Huyền | 100 truyện cho bé. Truyện kể về thế giới Cổ tích diệu kỳ. | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 58000 | 371.011 |
| 96 |
SĐĐ-00109
| Thiện Quang | Chồng người vợ ma. | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | 371.01 |
| 97 |
SĐĐ-00110
| Thiện Quang | Chồng người vợ ma. | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | 371.01 |
| 98 |
SĐĐ-00111
| Thiện Quang | Chồng người vợ ma. | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | 371.01 |
| 99 |
SĐĐ-00112
| Thiện Quang | Lọ nước thần. | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | 371.01 |
| 100 |
SĐĐ-00113
| Thiện Quang | Lọ nước thần. | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | 371.01 |
| 101 |
SĐĐ-00114
| Thiện Quang | Lọ nước thần. | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | 371.01 |
| 102 |
SĐĐ-00085
| Trí thức Việt | Những trận đánh nổi tiếng trong lịch sử các triều đại Việt nam. | Nxb Thời Đại | Hà Nội | 2014 | 52000 | 371.011 |
| 103 |
SĐĐ-00086
| Trí thức Việt | Những trận đánh nổi tiếng trong lịch sử các triều đại Việt nam. | Nxb Thời Đại | Hà Nội | 2014 | 52000 | 371.011 |
| 104 |
SĐĐ-00087
| Trí thức Việt | Những trận đánh nổi tiếng trong lịch sử các triều đại Việt nam. | Nxb Thời Đại | Hà Nội | 2014 | 52000 | 371.011 |
| 105 |
SĐĐ-00088
| Trí thức Việt | Những trận đánh nổi tiếng của dân tộc Việt nam từ khi có Đảng. | Nxb Thời Đại | Hà Nội | 2014 | 52000 | 371.011 |
| 106 |
SĐĐ-00089
| Trí thức Việt | Những trận đánh nổi tiếng của dân tộc Việt nam từ khi có Đảng. | Nxb Thời Đại | Hà Nội | 2014 | 52000 | 371.011 |
| 107 |
SĐĐ-00090
| Trí thức Việt | Những trận đánh nổi tiếng của dân tộc Việt nam từ khi có Đảng. | Nxb Thời Đại | Hà Nội | 2014 | 52000 | 371.011 |
| 108 |
SĐĐ-00023
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi Tập I | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 42000 | 371.011(083) |
| 109 |
SĐĐ-00024
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi Tập II | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 42000 | 371.011(083) |
| 110 |
SĐĐ-00025
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi Tập III | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 42000 | 371.011(083) |
| 111 |
SĐĐ-00026
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi Tập IV | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 46000 | 371.011(083) |
| 112 |
SĐĐ-00027
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi Tập V | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 46000 | 371.011(083) |
| 113 |
SĐĐ-00028
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi Tập VI | Giáo Dục | Hà Nội | 2014 | 46000 | 371.011(083) |
| 114 |
SĐĐ-00073
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Giáo Dục | Hà Nội | 2002 | 15500 | 371.011 |
| 115 |
SĐĐ-00052
| Trần Gia Linh | Đồng Giao Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6000 | 371.011(083) |
| 116 |
SĐĐ-00053
| Trần Gia Linh | Đồng Giao Việt Nam | Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 6000 | 371.011(083) |
| 117 |
SĐĐ-00071
| Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa. Thơ tuổi học trò | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 19000 | 371.011(083) |
| 118 |
SĐĐ-00044
| Văn Duy | Người khách sau chiến tranh. | Nxb Thanh Niên | TP. HCM | 2004 | 23000 | 371.011(083) |
| 119 |
SĐĐ-00045
| Văn Duy | Người khách sau chiến tranh. | Nxb Thanh Niên | TP. HCM | 2004 | 23000 | 371.011(083) |
| 120 |
SĐĐ-00046
| Văn Duy | Người khách sau chiến tranh. | Nxb Thanh Niên | TP. HCM | 2004 | 23000 | 371.011(083) |
| 121 |
SĐĐ-00115
| Vĩnh Tâm | 1001 những tấm lòng hiếu thảo. Giết cọp cứu mẹ. | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 25000 | 371.01 |
| 122 |
SĐĐ-00116
| Vĩnh Tâm | 1001 những tấm lòng hiếu thảo. Giết cọp cứu mẹ. | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 25000 | 371.01 |
| 123 |
SĐĐ-00117
| Vĩnh Tâm | 1001 những tấm lòng hiếu thảo. Giết cọp cứu mẹ. | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 25000 | 371.01 |