STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Nhà văn của các em | Nguyễn Văn Tùng | 17 |
2 | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 12 |
3 | Sơn ca trong bụi cỏ | Lê Hoài Nam | 10 |
4 | Đạo đức 3. SGV | Lưu Thu Thủy | 10 |
5 | Hạt lúa thần | Nguyễn Công Hoan | 10 |
6 | Tự nhiên và xã hội 3. Sách giáo khoa | Bùi Phương Nga | 10 |
7 | Toán 3. SGV | Đỗ Đình Hoan | 10 |
8 | Những sợi tóc sâu của mẹ. | Nguyễn Thái Hải | 10 |
9 | Thể dục 2. Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 10 |
10 | Thể dục 3. SGV | Trần Đồng Lâm | 10 |
11 | Khoang và Mun | Trần Minh | 9 |
12 | Tự nhiên và Xã hội 3. SGV | Bùi Phương Nga | 9 |
13 | Dòng suối thần kỳ. | Bế Kiến Quốc | 9 |
14 | Khoa học 5. Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 8 |
15 | Toán 3. Sách giáo khoa | Đỗ Đình Hoan | 8 |
16 | Ngựa đen ngựa đỏ | Dương Thuấn | 8 |
17 | Thể dục 5. Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 8 |
18 | Cao Nguyên Đá | Phạm Đình Ân | 8 |
19 | Tiếng việt 3 - Tập 1. Sách giáo khoa | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
20 | Tiếng Việt 3 - Tập 1. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
21 | Tiếng Việt 3 - Tập 2. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
22 | Bác trâu già và chú sáo con | Vũ Hoàng Nam | 8 |
23 | Bố cái đại vương Phùng Hưng. | Yên Lang | 7 |
24 | Tiếng việt 3 - Tập 2. Sách giáo khoa | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
25 | Tiếng Việt 2 - Tập 2. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
26 | Em bé hái củi và chú hươu con | Phạm Hổ | 7 |
27 | Bức mật thư trên lá | Trần Hoàng Vy | 7 |
28 | Chuyện của Nấm | Phạm Vũ Ngọc Nga | 7 |
29 | Bàn quý và ngựa đen | Tô Hoài | 7 |
30 | Quê hương yêu dấu | Hiếu Minh | 7 |
31 | Sự tích Cây huyết dụ | Hiếu Minh | 7 |
32 | Toán 2. Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 7 |
33 | Con gái nàng tiên núi | Nguyễn Công Hoan | 7 |
34 | Thơ vui - thơ châm. | Nguyễn Đình Quảng | 7 |
35 | Lịch sử và Địa lí 4. SGV | Nguyễn Anh Dũng | 6 |
36 | Mặt trăng. | Nguyễn Chí Thành | 6 |
37 | Đạo Đức 4. SGV | Lưu Thu Thủy | 6 |
38 | Em vui học toán. Những câu đố tài tình | Luyao | 6 |
39 | Voi ngà vàng | Hồng Hà | 6 |
40 | Kể chuyện Điện Biên Phủ | Hữu Mai | 6 |
41 | Bí ẩn về con người | Diệu Thúy | 6 |
42 | Toán 4. SGV | Đỗ Đình Hoan | 6 |
43 | Toán 5. Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 6 |
44 | Tự nhiên và xã hội 2. Sách giáo khoa | Bùi Phương Nga | 6 |
45 | Tự nhiên xã hội 2. Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 6 |
46 | Khoa học 4. SGV | Bùi Phương Nga | 6 |
47 | Sự tích con Thạch Sùng. | Hiếu Minh | 6 |
48 | Kĩ thuật 4. SGV | Đoàn Chi | 6 |
49 | Hai người con tiên. | Hoàng Tương Lai | 6 |
50 | Ai mua hành tôi. | Hồng Hà | 6 |
51 | Đi ở học thành tài | Phạm Quốc Tuấn | 6 |
52 | Bác Ba Ba | Phạm Viết Lãm | 6 |
53 | Thể dục 1. Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 6 |
54 | Vừa A Dính | Tô Hoài | 6 |
55 | Tiếng Việt 2 - Tập 1. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
56 | Mèo con thi nhảy. | Nguyễn Đình Quảng | 6 |
57 | Tiếng Việt 5 - Tập 1. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
58 | Tiếng Việt 5 - Tập 2. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
59 | Lời chào đi trước | Nguyễn Hoàng Sơn | 6 |
60 | Chuyện lý thú về loài cây | Vũ Kim Dũng | 6 |