| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SPL-00053
| Tạ Đinh | Nghị định của chính phủ về hoạt động điện lực và sử dụng điện. | Nxb Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2001 | 34(V) | 5500 |
| 2 |
SPL-00054
| Tạ Đinh | Nghị định của chính phủ về hoạt động điện lực và sử dụng điện. | Nxb Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2001 | 34(V) | 5500 |
| 3 |
SPL-00055
| Trần Quốc Thắng | Pháp lệnh về tổ chức và hoạt động hòa giải ở cơ sở và nghị định hướng dẫn thi hành. | Nxb Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 1999 | 34(V) | 2800 |
| 4 |
SPL-00056
| Trần Quốc Thắng | Pháp lệnh về tổ chức và hoạt động hòa giải ở cơ sở và nghị định hướng dẫn thi hành. | Nxb Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 1999 | 34(V) | 2800 |
| 5 |
SPL-00057
| Nguyễn Thu Hòa | Luật mặt trận tổ quốc Việt Nam. | Nxb Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2003 | 34(V) | 1500 |
| 6 |
SPL-00058
| Nguyễn Thị Thành | Pháp lệnh thư viện. | Nxb Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2001 | 34(V) | 2500 |
| 7 |
SPL-00059
| Nguyễn Thị Thành | Pháp lệnh thư viện. | Nxb Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2001 | 34(V) | 2500 |
| 8 |
SPL-00060
| Thanh Hương | Luật biên giới. | Nxb Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2003 | 34(V) | 2500 |
| 9 |
SPL-00061
| Thanh Hương | Luật biên giới. | Nxb Chính trị Quốc gia | Hà Nội | 2003 | 34(V) | 2500 |
| 10 |
SPL-00062
| Nguyễn Khắc | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 34(V) | 25000 |
|