| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Quốc Anh | Những câu chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00001 | Nxb Văn Học | 2012 | 371.011 |
| 2 | Quốc Anh | Những câu chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00002 | Nxb Văn Học | 2012 | 371.011 |
| 3 | Quốc Anh | Những câu chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | SĐĐ-00003 | Nxb Văn Học | 2012 | 371.011 |
| 4 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SĐĐ-00004 | Nxb Kim Đồng | 2016 | 371.011 |
| 5 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SĐĐ-00005 | Nxb Kim Đồng | 2016 | 371.011 |
| 6 | Sơn Tùng | Búp sen xanh | SĐĐ-00006 | Nxb Kim Đồng | 2016 | 371.011 |
| 7 | Sơn Tùng | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00007 | Nxb Văn Học | 2015 | 371.011 |
| 8 | Sơn Tùng | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00008 | Nxb Văn Học | 2015 | 371.011 |
| 9 | Sơn Tùng | Kể chuyện Bác Hồ | SĐĐ-00009 | Nxb Văn Học | 2015 | 371.011 |
| 10 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | SĐĐ-00010 | Nxb Đà Nẵng | 2010 | 371.011 |
| 11 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | SĐĐ-00011 | Nxb Đà Nẵng | 2010 | 371.011 |
| 12 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | SĐĐ-00012 | Nxb Đà Nẵng | 2010 | 371.011 |
| 13 | Ngọc Hà | Mỵ Châu Trọng Thủy | SĐĐ-00013 | Nxb Đồng Nai | 2010 | 371.011 |
| 14 | Ngọc Hà | Mỵ Châu Trọng Thủy | SĐĐ-00014 | Nxb Đồng Nai | 2010 | 371.011 |
| 15 | Ngọc Hà | Mỵ Châu Trọng Thủy | SĐĐ-00015 | Nxb Đồng Nai | 2010 | 371.011 |
| 16 | Thanh Huyền | 100 truyện cho bé. Truyện kể về thế giới Cổ tích diệu kỳ. | SĐĐ-00016 | Nxb Hồng Đức | 2015 | 371.011 |
| 17 | Thanh Huyền | 100 truyện cho bé. Truyện kể về thế giới Cổ tích diệu kỳ. | SĐĐ-00017 | Nxb Hồng Đức | 2015 | 371.011 |
| 18 | Thanh Huyền | 100 truyện cho bé. Truyện kể về thế giới Cổ tích diệu kỳ. | SĐĐ-00018 | Nxb Hồng Đức | 2015 | 371.011 |
| 19 | Quốc Anh | những câu chuyện kể về cuộc đời hoạt động của Bác. | SĐĐ-00019 | Nxb Văn Học | 2012 | 371.011 |
| 20 | Duy Phong | Truyện kể về những tấm gương Đạo đức | SĐĐ-00020 | Nxb Hồng Đức | 2016 | 371.011 |
| 21 | Duy Phong | Truyện kể về những tấm gương Đạo đức | SĐĐ-00021 | Nxb Hồng Đức | 2016 | 371.011 |
| 22 | Duy Phong | Truyện kể về những tấm gương Đạo đức | SĐĐ-00022 | Nxb Hồng Đức | 2016 | 371.011 |
| 23 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi Tập I | SĐĐ-00023 | Giáo Dục | 2014 | 371.011(083) |
| 24 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi Tập II | SĐĐ-00024 | Giáo Dục | 2014 | 371.011(083) |
| 25 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi Tập III | SĐĐ-00025 | Giáo Dục | 2014 | 371.011(083) |
| 26 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi Tập IV | SĐĐ-00026 | Giáo Dục | 2014 | 371.011(083) |
| 27 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi Tập V | SĐĐ-00027 | Giáo Dục | 2014 | 371.011(083) |
| 28 | Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi Tập VI | SĐĐ-00028 | Giáo Dục | 2014 | 371.011(083) |
| 29 | Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh Tập 1. Con trai - con gái | SĐĐ-00029 | Giáo Dục | 2013 | 371.011(083) |
| 30 | Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh Tập 1. Con trai - con gái | SĐĐ-00030 | Giáo Dục | 2013 | 371.011(083) |
| 31 | Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh Tập 1. Con trai - con gái | SĐĐ-00031 | Giáo Dục | 2013 | 371.011(083) |
| 32 | Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh Tập 2.Bạn trai - bạn gái | SĐĐ-00032 | Giáo Dục | 2013 | 371.011(083) |
| 33 | Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh Tập 2.Bạn trai - bạn gái | SĐĐ-00033 | Giáo Dục | 2013 | 371.011(083) |
| 34 | Bùi Phương Nga | Bộ sách giáo dục giới tính cho học sinh Tập 2.Bạn trai - bạn gái | SĐĐ-00034 | Giáo Dục | 2013 | 371.011(083) |
| 35 | Hoàng Giang | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người. | SĐĐ-00035 | Nxb Văn hóa Thông tin | 2014 | 371.011(083) |
| 36 | Hoàng Giang | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người. | SĐĐ-00036 | Nxb Văn hóa Thông tin | 2014 | 371.011(083) |
| 37 | Hoàng Giang | Kể chuyện Đạo đức và cách làm người. | SĐĐ-00037 | Nxb Văn hóa Thông tin | 2014 | 371.011(083) |
| 38 | Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | SĐĐ-00038 | Nxb Văn Học | 2014 | 371.011(083) |
| 39 | Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | SĐĐ-00039 | Nxb Văn Học | 2014 | 371.011(083) |
| 40 | Phương Thùy | Kể chuyện gương hiếu học. | SĐĐ-00040 | Nxb Văn Học | 2014 | 371.011(083) |
| 41 | Ngọc Khánh | 100 câu chuyện về thành ngữ nhỏ trí tuệ lớn. | SĐĐ-00041 | Nxb Mỹ Thuật | 2010 | 371.011(083) |
| 42 | Ngọc Khánh | 100 câu chuyện về thành ngữ nhỏ trí tuệ lớn. | SĐĐ-00042 | Nxb Mỹ Thuật | 2010 | 371.011(083) |
| 43 | Ngọc Khánh | 100 câu chuyện về thành ngữ nhỏ trí tuệ lớn. | SĐĐ-00043 | Nxb Mỹ Thuật | 2010 | 371.011(083) |
| 44 | Văn Duy | Người khách sau chiến tranh. | SĐĐ-00044 | Nxb Thanh Niên | 2004 | 371.011(083) |
| 45 | Văn Duy | Người khách sau chiến tranh. | SĐĐ-00045 | Nxb Thanh Niên | 2004 | 371.011(083) |
| 46 | Văn Duy | Người khách sau chiến tranh. | SĐĐ-00046 | Nxb Thanh Niên | 2004 | 371.011(083) |
| 47 | Sơn Tùng | Từ Làng Sen | SĐĐ-00047 | Nxb Kim Đồng | 2016 | 371.011(083) |
| 48 | Sơn Tùng | Từ Làng Sen | SĐĐ-00048 | Nxb Kim Đồng | 2016 | 371.011(083) |
| 49 | Sơn Tùng | Từ Làng Sen | SĐĐ-00049 | Nxb Kim Đồng | 2016 | 371.011(083) |
| 50 | Lê Văn Yên | Truyện vui danh nhân | SĐĐ-00050 | Nxb Dân Trí | 2011 | 371.011(083) |
| 51 | Lê Văn Yên | Truyện vui danh nhân | SĐĐ-00051 | Nxb Dân Trí | 2011 | 371.011(083) |
| 52 | Trần Gia Linh | Đồng Giao Việt Nam | SĐĐ-00052 | Giáo Dục | 2004 | 371.011(083) |
| 53 | Trần Gia Linh | Đồng Giao Việt Nam | SĐĐ-00053 | Giáo Dục | 2004 | 371.011(083) |
| 54 | Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | SĐĐ-00054 | Giáo Dục | 2004 | 371.011(083) |
| 55 | Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | SĐĐ-00055 | Giáo Dục | 2004 | 371.011(083) |
| 56 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00056 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 57 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00057 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 58 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00058 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 59 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00059 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 60 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00060 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 61 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00061 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 62 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00062 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 63 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00063 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 64 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00064 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 65 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00065 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 66 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00066 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 67 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00067 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 68 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00068 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 69 | Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | SĐĐ-00069 | Nxb Đại học Sư Phạm | 2003 | 371.011(083) |
| 70 | Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | SĐĐ-00070 | Giáo Dục | 2005 | 371.011(083) |
| 71 | Trần Đăng Khoa | Trần Đăng Khoa. Thơ tuổi học trò | SĐĐ-00071 | Giáo Dục | 2005 | 371.011(083) |
| 72 | Nguyễn Thị Bé | Vị thánh trên bục giảng. | SĐĐ-00072 | Giáo Dục | 2005 | V23 |
| 73 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | SĐĐ-00073 | Giáo Dục | 2002 | 371.011 |
| 74 | Khánh Linh | Kể chuyện Bác Hồ. | SĐĐ-00074 | Nxb Lao Động | 2019 | 371.011 |
| 75 | Thanh Hường | 50 tuyệt chiêu yêu thương đúng cách và vượt qua áp lực tâm lý | SĐĐ-00075 | Nxb Thanh Niên | 2017 | 371.011 |
| 76 | Thanh Hường | 50 tuyệt chiêu yêu thương đúng cách và vượt qua áp lực tâm lý | SĐĐ-00076 | Nxb Thanh Niên | 2017 | 371.011 |
| 77 | Thanh Hường | 50 tuyệt chiêu yêu thương đúng cách và vượt qua áp lực tâm lý | SĐĐ-00077 | Nxb Thanh Niên | 2017 | 371.011 |
| 78 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Hỏi đáp khoa học Vương quốc kỳ lạ. | SĐĐ-00078 | Nxb Văn Học | 2019 | 371.011 |
| 79 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Hỏi đáp khoa học Vương quốc kỳ lạ. | SĐĐ-00079 | Nxb Văn Học | 2019 | 371.011 |
| 80 | Phạm Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao? Hỏi đáp khoa học Vương quốc kỳ lạ. | SĐĐ-00080 | Nxb Văn Học | 2019 | 371.011 |
| 81 | Ngọc Khánh | Mười vạn câu hỏi vì sao? Thám hiểm vũ trụ huyền bí. | SĐĐ-00081 | Nxb Thế Giới | 2019 | 371.011 |
| 82 | Ngọc Khánh | Mười vạn câu hỏi vì sao? Thám hiểm vũ trụ huyền bí. | SĐĐ-00082 | Nxb Thế Giới | 2019 | 371.011 |
| 83 | Ngọc Khánh | Mười vạn câu hỏi vì sao? Thám hiểm vũ trụ huyền bí. | SĐĐ-00083 | Nxb Thế Giới | 2019 | 371.011 |
| 84 | Ngọc Khánh | Mười vạn câu hỏi vì sao? Con người. | SĐĐ-00084 | Nxb Thế Giới | 2019 | 371.011 |
| 85 | Trí thức Việt | Những trận đánh nổi tiếng trong lịch sử các triều đại Việt nam. | SĐĐ-00085 | Nxb Thời Đại | 2014 | 371.011 |
| 86 | Trí thức Việt | Những trận đánh nổi tiếng trong lịch sử các triều đại Việt nam. | SĐĐ-00086 | Nxb Thời Đại | 2014 | 371.011 |
| 87 | Trí thức Việt | Những trận đánh nổi tiếng trong lịch sử các triều đại Việt nam. | SĐĐ-00087 | Nxb Thời Đại | 2014 | 371.011 |
| 88 | Trí thức Việt | Những trận đánh nổi tiếng của dân tộc Việt nam từ khi có Đảng. | SĐĐ-00088 | Nxb Thời Đại | 2014 | 371.011 |
| 89 | Trí thức Việt | Những trận đánh nổi tiếng của dân tộc Việt nam từ khi có Đảng. | SĐĐ-00089 | Nxb Thời Đại | 2014 | 371.011 |
| 90 | Trí thức Việt | Những trận đánh nổi tiếng của dân tộc Việt nam từ khi có Đảng. | SĐĐ-00090 | Nxb Thời Đại | 2014 | 371.011 |
| 91 | Nhiều tác giả | Điện Biên Phủ của chúng em. | SĐĐ-00091 | Kim Đồng | 2019 | 371.011 |
| 92 | Nhiều tác giả | Điện Biên Phủ của chúng em. | SĐĐ-00092 | Kim Đồng | 2019 | 371.011 |
| 93 | Nhiều tác giả | Điện Biên Phủ của chúng em. | SĐĐ-00093 | Kim Đồng | 2019 | 371.011 |
| 94 | Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt. | SĐĐ-00094 | Nxb Hồng Đức | 2019 | 371.011 |
| 95 | Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt. | SĐĐ-00095 | Nxb Hồng Đức | 2019 | 371.011 |
| 96 | Hoàng Thúy | Truyện kể về những thói quen tốt. | SĐĐ-00096 | Nxb Hồng Đức | 2019 | 371.011 |
| 97 | Nhóm Trí Thức Việt | Các bậc văn nhân trong lịch sử Việt Nam. | SĐĐ-00097 | Nxb Lao Động | 2013 | 371.01 |
| 98 | Nhóm Trí Thức Việt | Những Trạng nguyên đặc biệt trong lịch sử Việt Nam. | SĐĐ-00098 | Nxb Thời Đại | 2014 | 371.01 |
| 99 | Nhóm Trí Thức Việt | Những Công chúa nổi tiếng của các triều đại Việt Nam. | SĐĐ-00099 | Nxb Thời Đại | 2014 | 371.01 |
| 100 | Nhóm Trí Thức Việt | Các Đại công thần trong lịch sử Việt Nam. | SĐĐ-00100 | Nxb Lao Động | 2013 | 371.01 |
| 101 | Nhóm Trí Thức Việt | Các bậc vĩ nhân trong lịch sử Việt Nam. | SĐĐ-00101 | Nxb Lao Động | 2013 | 371.01 |
| 102 | Nhóm Trí Thức Việt | Những bậc tôn sư nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. | SĐĐ-00102 | Nxb Thời Đại | 2014 | 371.01 |
| 103 | Nhóm Trí Thức Việt | Những liệt nữ trong lịch sử Việt Nam. | SĐĐ-00103 | Nxb Lao Động | 2013 | 371.01 |
| 104 | Nhóm Trí Thức Việt | Những nền văn hóa cổ trên lãnh thổ Việt Nam. | SĐĐ-00104 | Nxb Lao Động | 2013 | 371.01 |
| 105 | Nhóm Trí Thức Việt | 100 kỳ quan thiên nhiên Việt Nam. | SĐĐ-00105 | Nxb Hồng Đức | 2017 | 371.01 |
| 106 | Nguyễn Việt Hà | Kể chuyện các vị Vua Hiền | SĐĐ-00106 | Kim Đồng | 2019 | 371.01 |
| 107 | Lê Thái Dũng | Những vị vua của các triều đại Việt Nam. | SĐĐ-00107 | Nxb Lao Động | 2019 | 371.01 |
| 108 | Lê Thái Dũng | Tìm hiểu văn hóa thời đại Hùng Vương. | SĐĐ-00108 | Nxb Hồng Đức | 2017 | 371.01 |
| 109 | Thiện Quang | Chồng người vợ ma. | SĐĐ-00109 | Nxb Đồng Nai | 2014 | 371.01 |
| 110 | Thiện Quang | Chồng người vợ ma. | SĐĐ-00110 | Nxb Đồng Nai | 2014 | 371.01 |
| 111 | Thiện Quang | Chồng người vợ ma. | SĐĐ-00111 | Nxb Đồng Nai | 2014 | 371.01 |
| 112 | Thiện Quang | Lọ nước thần. | SĐĐ-00112 | Nxb Đồng Nai | 2014 | 371.01 |
| 113 | Thiện Quang | Lọ nước thần. | SĐĐ-00113 | Nxb Đồng Nai | 2014 | 371.01 |
| 114 | Thiện Quang | Lọ nước thần. | SĐĐ-00114 | Nxb Đồng Nai | 2014 | 371.01 |
| 115 | Vĩnh Tâm | 1001 những tấm lòng hiếu thảo. Giết cọp cứu mẹ. | SĐĐ-00115 | Nxb Đà Nẵng | 2011 | 371.01 |
| 116 | Vĩnh Tâm | 1001 những tấm lòng hiếu thảo. Giết cọp cứu mẹ. | SĐĐ-00116 | Nxb Đà Nẵng | 2011 | 371.01 |
| 117 | Vĩnh Tâm | 1001 những tấm lòng hiếu thảo. Giết cọp cứu mẹ. | SĐĐ-00117 | Nxb Đà Nẵng | 2011 | 371.01 |
| 118 | Nhóm Sống Đẹp | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo, Gương hiếu học dành cho tuổi thơ. | SĐĐ-00118 | Nxb Đồng Nai | 2014 | 371.01 |
| 119 | Nhóm Sống Đẹp | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo, Gương hiếu học dành cho tuổi thơ. | SĐĐ-00119 | Nxb Đồng Nai | 2014 | 371.01 |
| 120 | Nhóm Sống Đẹp | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo, Gương hiếu học dành cho tuổi thơ. | SĐĐ-00120 | Nxb Đồng Nai | 2014 | 371.01 |
| 121 | Nhóm Tâm Việt | Tuyển tập truyện cổ phật giáo. Quả báo của sự keo kiệt. | SĐĐ-00121 | Nxb Đồng Nai | 2014 | 371.01 |
| 122 | Nhóm Tâm Việt | Tuyển tập truyện cổ phật giáo. Quả báo của sự keo kiệt. | SĐĐ-00122 | Nxb Đồng Nai | 2014 | 371.01 |
| 123 | Nhóm Tâm Việt | Tuyển tập truyện cổ phật giáo. Quả báo của sự keo kiệt. | SĐĐ-00123 | Nxb Đồng Nai | 2014 | 371.01 |